Từ "giai âm" trong tiếng Việt có nghĩa là "tin tốt" hoặc "tin vui". Đây là một từ ghép gồm hai phần: "giai" có nghĩa là "tốt, vui vẻ" và "âm" có nghĩa là "tin, lời nói". Khi kết hợp lại, "giai âm" mang ý nghĩa là những thông tin tích cực, mang lại niềm vui cho người nghe.
Ví dụ sử dụng:
Giai âm từ bạn bè: "Hôm nay tôi nhận được giai âm từ bạn rằng tôi đã đậu kỳ thi."
Tin tốt cho gia đình: "Gia đình tôi nhận được giai âm rằng ông tôi đã khỏe lại sau khi bệnh."
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
"Giai âm" thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực. Nếu bạn muốn nói về tin tức không vui, bạn có thể dùng "tin xấu".
Từ "giai âm" có thể không phổ biến trong một số vùng miền, và người dân có thể sử dụng từ "tin vui" thay thế.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Tin vui: Đây là cụm từ đồng nghĩa chính với "giai âm", cũng chỉ những thông tin tích cực.
Thông tin tốt: Cũng có thể sử dụng để nói về những tin tức tốt đẹp.
Liên quan:
Giai điệu: Mặc dù không liên quan trực tiếp, nhưng "giai điệu" cũng có phần "giai". Từ này nói về âm thanh, âm nhạc và thường mang lại cảm xúc tích cực.
Giai cấp: Một từ khác có phần "giai", nhưng có nghĩa hoàn toàn khác, chỉ các tầng lớp trong xã hội.