Characters remaining: 500/500
Translation

giai âm

Academic
Friendly

Từ "giai âm" trong tiếng Việt có nghĩa là "tin tốt" hoặc "tin vui". Đây một từ ghép gồm hai phần: "giai" có nghĩa là "tốt, vui vẻ" "âm" có nghĩa là "tin, lời nói". Khi kết hợp lại, "giai âm" mang ý nghĩa là những thông tin tích cực, mang lại niềm vui cho người nghe.

dụ sử dụng:
  1. Giai âm từ bạn : "Hôm nay tôi nhận được giai âm từ bạn rằng tôi đã đậu kỳ thi."

    • (Ở đây, "giai âm" được dùng để chỉ thông tin vui vẻ về việc đậu kỳ thi.)
  2. Tin tốt cho gia đình: "Gia đình tôi nhận được giai âm rằng ông tôi đã khỏe lại sau khi bệnh."

    • (Trong trường hợp này, "giai âm" ám chỉ đến tin vui về sức khỏe của ông.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng: "Sự xuất hiện của giai âm mới trong cuộc sống giúp tôi thêm động lực."
    • (Ở đây, "giai âm" không chỉ đơn thuần tin tức còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến cảm xúc động lực sống.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Giai âm" thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực. Nếu bạn muốn nói về tin tức không vui, bạn có thể dùng "tin xấu".
  • Từ "giai âm" có thể không phổ biến trong một số vùng miền, người dân có thể sử dụng từ "tin vui" thay thế.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Tin vui: Đây cụm từ đồng nghĩa chính với "giai âm", cũng chỉ những thông tin tích cực.
  • Thông tin tốt: Cũng có thể sử dụng để nói về những tin tức tốt đẹp.
Liên quan:
  • Giai điệu: Mặc dù không liên quan trực tiếp, nhưng "giai điệu" cũng phần "giai". Từ này nói về âm thanh, âm nhạc thường mang lại cảm xúc tích cực.
  • Giai cấp: Một từ khác phần "giai", nhưng có nghĩa hoàn toàn khác, chỉ các tầng lớp trong xã hội.
  1. d. (; vch.). Tin lành, tin hay.

Similar Spellings

Words Containing "giai âm"

Comments and discussion on the word "giai âm"